Khóa JSON của Google là gì ?
Khóa JSON của Google, còn được gọi là khóa dịch vụ, là một chuỗi ký tự được sử dụng để xác thực danh tính của một ứng dụng hoặc người dùng với các dịch vụ của Google. Khóa JSON này cho phép ứng dụng truy cập vào các API của Google và thực hiện các hành động thay mặt cho người dùng.
Dưới đây là một số trường hợp sử dụng phổ biến của khóa JSON của Google:
- Phát triển ứng dụng: Các nhà phát triển có thể sử dụng khóa JSON để tạo các ứng dụng truy cập vào các API của Google, chẳng hạn như Google Maps, Google Drive hoặc Google Analytics.
- Quản trị hệ thống: Quản trị hệ thống có thể sử dụng khóa JSON để tự động hóa các tác vụ, chẳng hạn như tạo tài khoản người dùng, quản lý nhóm hoặc cấu hình cài đặt.
- Phân tích dữ liệu: Các nhà phân tích dữ liệu có thể sử dụng khóa JSON để truy cập và xử lý dữ liệu từ các dịch vụ của Google, chẳng hạn như Google Analytics hoặc Google Search Console.
Ưu điểm của việc sử dụng khóa JSON của Google:
- Bảo mật: Khóa JSON của Google sử dụng mã hóa mạnh để bảo vệ thông tin xác thực của bạn.
- Dễ sử dụng: Việc tạo và sử dụng khóa JSON của Google tương đối đơn giản.
- Linh hoạt: Khóa JSON của Google có thể được sử dụng với nhiều dịch vụ của Google khác nhau.
Nhược điểm của việc sử dụng khóa JSON của Google:
- Rủi ro lộ thông tin: Nếu khóa JSON của Google bị lộ, kẻ gian có thể sử dụng nó để truy cập vào tài khoản của bạn và thực hiện các hành động trái phép.
- Quản lý phức tạp: Nếu bạn có nhiều ứng dụng hoặc người dùng cần truy cập vào các dịch vụ của Google, việc quản lý khóa JSON có thể trở nên phức tạp.
Cách nhận lấy khóa JSON của Google
Bài viết này ad sẽ hướng dẫn các bạn lấy khóa JSON của Google cho API lập chỉ mục tìm kiếm trên web và API Google Search Console bao gồm một số bước cho phép truy cập API và tạo thông tin xác thực cho ứng dụng của bạn.
Hãy làm theo các hướng dẫn sau để lấy khóa JSON của bạn.
Bước 1: Tạo dự án trong Google Cloud Console
- Truy cập Google Cloud Console ( https://console.cloud.google.com/ ).
- Nhấp vào menu thả xuống của dự án bên cạnh logo Google Cloud Platform ở góc trên cùng bên trái.
- Nhấp vào ” New Project “, nhập tên dự án và nhấp vào ” Create Project “.
TIP: Nếu bạn click link trên ra tiếng Pháp (hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào) để chuyển sang tiếng Anh thì chỉ cần bổ sung &hl=en vào cuối đường link
Bước 2: Kích hoạt API
- Trong thanh tìm kiếm ở đầu Google Cloud Console, nhập ” API lập chỉ mục tìm kiếm web ” và chọn nó.
- Click “Enable” để kích hoạt Web Search Indexing API.
- Lặp lại quy trình cho ” Google Search Console API ” bằng cách tìm kiếm và kích hoạt nó.
Để bật đồng thời cả API lập chỉ mục tìm kiếm trên web và API Google Search Console , hãy sử dụng URL sau: https://console.cloud.google.com/start/api?id=indexing.googleapis.com,searchconsole.googleapis.com&credential=client_key
Bước 3: Tạo thông tin xác thực
- Tìm kiếm “IAM & Admin“ trên thanh trên cùng.
2. Chọn “Service account” và Click“Create credentials”
- Nhập tên và mô tả cho tài khoản dịch vụ và nhấp vào“Create”.
- Click “Done” để hoàn tất việc tạo tài khoản dịch vụ.
Bước 4: Tạo khóa JSON
- Click vào tài khoản vừa tạo
2. Chuyển đến tab ” Key “.
3. Nhấp vào ” Add Key ” và chọn ” JSON “.
4. Tệp khóa JSON sẽ được tạo và tải xuống tự động.
Lưu trữ tệp khóa JSON này một cách an toàn vì nó cung cấp quyền truy cập xác thực vào API lập chỉ mục tìm kiếm trên web và API Google Search Console .